中文 Trung Quốc
單鉻
单铬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đơn sắc
單鉻 单铬 phát âm tiếng Việt:
[dan1 ge4]
Giải thích tiếng Anh
monochrome
單鍵 单键
單鏈 单链
單鏡反光相機 单镜反光相机
單非 单非
單鞋 单鞋
單音節 单音节