中文 Trung Quốc
單車
单车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe đạp (SB)
xe đạp
單車 单车 phát âm tiếng Việt:
[dan1 che1]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) bicycle
bike
單軌 单轨
單輪車 单轮车
單速車 单速车
單過 单过
單邊 单边
單邊主義 单边主义