中文 Trung Quốc
單輪車
单轮车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh xe đạp
單輪車 单轮车 phát âm tiếng Việt:
[dan1 lun2 che1]
Giải thích tiếng Anh
unicycle
單速車 单速车
單連接站 单连接站
單過 单过
單邊主義 单边主义
單鉻 单铬
單鍵 单键