中文 Trung Quốc
單衣
单衣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
unlined may
單衣 单衣 phát âm tiếng Việt:
[dan1 yi1]
Giải thích tiếng Anh
unlined garment
單褲 单裤
單親 单亲
單親家庭 单亲家庭
單詞產生器模型 单词产生器模型
單語 单语
單調 单调