中文 Trung Quốc
單親
单亲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phụ huynh đơn
單親 单亲 phát âm tiếng Việt:
[dan1 qin1]
Giải thích tiếng Anh
single parent
單親家庭 单亲家庭
單詞 单词
單詞產生器模型 单词产生器模型
單調 单调
單調乏味 单调乏味
單證 单证