中文 Trung Quốc
單肩包
单肩包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
túi vai
單肩包 单肩包 phát âm tiếng Việt:
[dan1 jian1 bao1]
Giải thích tiếng Anh
shoulder bag
單胞藻 单胞藻
單腳跳 单脚跳
單色 单色
單色畫 单色画
單葉雙曲面 单叶双曲面
單薄 单薄