中文 Trung Quốc
單胞藻
单胞藻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tảo đơn bào
單胞藻 单胞藻 phát âm tiếng Việt:
[dan1 bao1 zao3]
Giải thích tiếng Anh
single-celled algae
單腳跳 单脚跳
單色 单色
單色照片 单色照片
單葉雙曲面 单叶双曲面
單薄 单薄
單號 单号