中文 Trung Quốc
單色
单色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đơn sắc
đơn sắc
màu đen và trắng
單色 单色 phát âm tiếng Việt:
[dan1 se4]
Giải thích tiếng Anh
monochrome
monochromatic
black and white
單色照片 单色照片
單色畫 单色画
單葉雙曲面 单叶双曲面
單號 单号
單行 单行
單行本 单行本