中文 Trung Quốc
單腳跳
单脚跳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hop
nhảy vào một chân
單腳跳 单脚跳 phát âm tiếng Việt:
[dan1 jiao3 tiao4]
Giải thích tiếng Anh
to hop
to jump on one leg
單色 单色
單色照片 单色照片
單色畫 单色画
單薄 单薄
單號 单号
單行 单行