中文 Trung Quốc
單位信托
单位信托
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự tin tưởng đơn vị (tài chính)
單位信托 单位信托 phát âm tiếng Việt:
[dan1 wei4 xin4 tuo1]
Giải thích tiếng Anh
unit trust (finance)
單位元 单位元
單位切向量 单位切向量
單位向量 单位向量
單位犯罪 单位犯罪
單個 单个
單個兒 单个儿