中文 Trung Quốc
單位切向量
单位切向量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vector ốp đơn vị
單位切向量 单位切向量 phát âm tiếng Việt:
[dan1 wei4 qie1 xiang4 liang4]
Giải thích tiếng Anh
unit tangent vector
單位向量 单位向量
單位根 单位根
單位犯罪 单位犯罪
單個兒 单个儿
單倍體 单倍体
單側 单侧