中文 Trung Quốc
單位元
单位元
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần tử đơn (toán học).
單位元 单位元 phát âm tiếng Việt:
[dan1 wei4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
identity element (math.)
單位切向量 单位切向量
單位向量 单位向量
單位根 单位根
單個 单个
單個兒 单个儿
單倍體 单倍体