中文 Trung Quốc
單個兒
单个儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 單個|单个 [dan1 ge5]
單個兒 单个儿 phát âm tiếng Việt:
[dan1 ge4 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 單個|单个[dan1 ge5]
單倍體 单倍体
單側 单侧
單價 单价
單元房 单元房
單元格 单元格
單克隆抗體 单克隆抗体