中文 Trung Quốc
喪天害理
丧天害理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
devoid của lương tâm (thành ngữ)
喪天害理 丧天害理 phát âm tiếng Việt:
[sang4 tian1 hai4 li3]
Giải thích tiếng Anh
devoid of conscience (idiom)
喪失 丧失
喪失殆盡 丧失殆尽
喪妻 丧妻
喪家之狗 丧家之狗
喪屍 丧尸
喪德 丧德