中文 Trung Quốc
喪失殆盡
丧失殆尽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mất tất cả mọi thứ
喪失殆盡 丧失殆尽 phát âm tiếng Việt:
[sang4 shi1 dai4 jin4]
Giải thích tiếng Anh
to lose everything
喪妻 丧妻
喪家之犬 丧家之犬
喪家之狗 丧家之狗
喪德 丧德
喪心病狂 丧心病狂
喪志 丧志