中文 Trung Quốc
喪屍
丧尸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
zombie
喪屍 丧尸 phát âm tiếng Việt:
[sang1 shi1]
Giải thích tiếng Anh
zombie
喪德 丧德
喪心病狂 丧心病狂
喪志 丧志
喪梆 丧梆
喪棒 丧棒
喪權辱國 丧权辱国