中文 Trung Quốc
喪家之狗
丧家之狗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 喪家之犬|丧家之犬 [sang4 jia1 zhi1 quan3]
喪家之狗 丧家之狗 phát âm tiếng Việt:
[sang4 jia1 zhi1 gou3]
Giải thích tiếng Anh
see 喪家之犬|丧家之犬[sang4 jia1 zhi1 quan3]
喪屍 丧尸
喪德 丧德
喪心病狂 丧心病狂
喪服 丧服
喪梆 丧梆
喪棒 丧棒