中文 Trung Quốc
喧騰
喧腾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho một sự
hubbub
tiếng huyên náo
喧騰 喧腾 phát âm tiếng Việt:
[xuan1 teng2]
Giải thích tiếng Anh
to make a tumult
hubbub
uproar
喧鬧 喧闹
喨 喨
喩 喩
喪 丧
喪亂 丧乱
喪事 丧事