中文 Trung Quốc
  • 喨 繁體中文 tranditional chinese
  • 喨 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rõ ràng
  • resounding
喨 喨 phát âm tiếng Việt:
  • [liang4]

Giải thích tiếng Anh
  • clear
  • resounding