中文 Trung Quốc
喨
喨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng
resounding
喨 喨 phát âm tiếng Việt:
[liang4]
Giải thích tiếng Anh
clear
resounding
喩 喩
喪 丧
喪 丧
喪事 丧事
喪亡 丧亡
喪假 丧假