中文 Trung Quốc
喪亂
丧乱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên tai bi thảm
xáo trộn và đổ máu
喪亂 丧乱 phát âm tiếng Việt:
[sang1 luan4]
Giải thích tiếng Anh
tragic disaster
disturbance and bloodshed
喪事 丧事
喪亡 丧亡
喪假 丧假
喪儀 丧仪
喪命 丧命
喪天害理 丧天害理