中文 Trung Quốc
  • 喪亂 繁體中文 tranditional chinese喪亂
  • 丧乱 简体中文 tranditional chinese丧乱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Thiên tai bi thảm
  • xáo trộn và đổ máu
喪亂 丧乱 phát âm tiếng Việt:
  • [sang1 luan4]

Giải thích tiếng Anh
  • tragic disaster
  • disturbance and bloodshed