中文 Trung Quốc
喩
喩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 喻
喩 喩 phát âm tiếng Việt:
[yu4]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 喻
喪 丧
喪 丧
喪亂 丧乱
喪亡 丧亡
喪假 丧假
喪偶 丧偶