中文 Trung Quốc
喜幛
喜幛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ăn mừng treo di chuyển
喜幛 喜幛 phát âm tiếng Việt:
[xi3 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
celebratory hanging scroll
喜形於色 喜形于色
喜從天降 喜从天降
喜德 喜德
喜怒哀樂 喜怒哀乐
喜怒無常 喜怒无常
喜悅 喜悦