中文 Trung Quốc
  • 喜怒無常 繁體中文 tranditional chinese喜怒無常
  • 喜怒无常 简体中文 tranditional chinese喜怒无常
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thất thường
  • ủ rũ
喜怒無常 喜怒无常 phát âm tiếng Việt:
  • [xi3 nu4 wu2 chang2]

Giải thích tiếng Anh
  • temperamental
  • moody