中文 Trung Quốc
喜怒無常
喜怒无常
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thất thường
ủ rũ
喜怒無常 喜怒无常 phát âm tiếng Việt:
[xi3 nu4 wu2 chang2]
Giải thích tiếng Anh
temperamental
moody
喜悅 喜悦
喜惡 喜恶
喜愛 喜爱
喜新厭舊 喜新厌旧
喜極而泣 喜极而泣
喜樂 喜乐