中文 Trung Quốc
  • 喜從天降 繁體中文 tranditional chinese喜從天降
  • 喜从天降 简体中文 tranditional chinese喜从天降
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • niềm vui từ Thiên đàng (thành ngữ); overjoyed lúc bất ngờ tin tốt
  • happy unlooked-for tổ chức sự kiện
喜從天降 喜从天降 phát âm tiếng Việt:
  • [xi3 cong2 tian1 jiang4]

Giải thích tiếng Anh
  • joy from heaven (idiom); overjoyed at unexpected good news
  • unlooked-for happy event