中文 Trung Quốc
喜悅
喜悦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vui vẻ
vui mừng
喜悅 喜悦 phát âm tiếng Việt:
[xi3 yue4]
Giải thích tiếng Anh
happy
joyous
喜惡 喜恶
喜愛 喜爱
喜慶 喜庆
喜極而泣 喜极而泣
喜樂 喜乐
喜歌劇院 喜歌剧院