中文 Trung Quốc
合著
合著
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để viết cùng
để đồng tác giả
合著 合著 phát âm tiếng Việt:
[he2 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to write jointly
to co-author
合葬 合葬
合規 合规
合訂本 合订本
合該 合该
合謀 合谋
合議 合议