中文 Trung Quốc
  • 合著 繁體中文 tranditional chinese合著
  • 合著 简体中文 tranditional chinese合著
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để viết cùng
  • để đồng tác giả
合著 合著 phát âm tiếng Việt:
  • [he2 zhu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to write jointly
  • to co-author