中文 Trung Quốc
  • 合葬 繁體中文 tranditional chinese合葬
  • 合葬 简体中文 tranditional chinese合葬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chôn người chồng và vợ cùng nhau
  • chung chôn cất
合葬 合葬 phát âm tiếng Việt:
  • [he2 zang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to bury husband and wife together
  • joint interment