中文 Trung Quốc
  • 合該 繁體中文 tranditional chinese合該
  • 合该 简体中文 tranditional chinese合该
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải
  • nên
合該 合该 phát âm tiếng Việt:
  • [he2 gai1]

Giải thích tiếng Anh
  • ought to
  • should