中文 Trung Quốc
合該
合该
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải
nên
合該 合该 phát âm tiếng Việt:
[he2 gai1]
Giải thích tiếng Anh
ought to
should
合謀 合谋
合議 合议
合議庭 合议庭
合身 合身
合輯 合辑
合轍 合辙