中文 Trung Quốc
合葉
合叶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bản lề
合葉 合叶 phát âm tiếng Việt:
[he2 ye4]
Giải thích tiếng Anh
hinge
合著 合着
合著 合著
合葬 合葬
合訂本 合订本
合計 合计
合該 合该