中文 Trung Quốc- 合而為一
- 合而为一
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- kết hợp với nhau (thành ngữ); để thống nhất các yếu tố khác nhau vào một toàn bộ
合而為一 合而为一 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to merge together (idiom); to unify disparate elements into one whole