中文 Trung Quốc
合股線
合股线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quanh co
合股線 合股线 phát âm tiếng Việt:
[he2 gu3 xian4]
Giải thích tiếng Anh
twine
合肥 合肥
合肥工業大學 合肥工业大学
合肥市 合肥市
合葉 合叶
合著 合着
合著 合著