中文 Trung Quốc
合股
合股
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổ phần
lớp (ví dụ như 2 lớp sợi)
合股 合股 phát âm tiếng Việt:
[he2 gu3]
Giải thích tiếng Anh
joint stock
ply (e.g. 2-ply yarn)
合股線 合股线
合肥 合肥
合肥工業大學 合肥工业大学
合腳 合脚
合葉 合叶
合著 合着