中文 Trung Quốc
  • 合股 繁體中文 tranditional chinese合股
  • 合股 简体中文 tranditional chinese合股
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cổ phần
  • lớp (ví dụ như 2 lớp sợi)
合股 合股 phát âm tiếng Việt:
  • [he2 gu3]

Giải thích tiếng Anh
  • joint stock
  • ply (e.g. 2-ply yarn)