中文 Trung Quốc- 合義複詞
- 合义复词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- hợp chất từ chẳng hạn như 教室 [jiao4 shi4], 國家|国家 [guo2 jia1], nhưng không giống như 玫瑰 [mei2 gui1], có nghĩa liên quan đến thành phần hanzi
合義複詞 合义复词 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- compound word such as 教室[jiao4 shi4], 國家|国家[guo2 jia1], but unlike 玫瑰[mei2 gui1], whose meaning is related to the component hanzi