中文 Trung Quốc
  • 合群 繁體中文 tranditional chinese合群
  • 合群 简体中文 tranditional chinese合群
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phù hợp với
  • để có được tốt với những người khác
  • hòa đồng
  • để tạo thành một nhóm hỗ trợ lẫn nhau
合群 合群 phát âm tiếng Việt:
  • [he2 qun2]

Giải thích tiếng Anh
  • to fit in
  • to get on well with others
  • sociable
  • to form a mutually supportive group