中文 Trung Quốc- 合群
- 合群
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để phù hợp với
- để có được tốt với những người khác
- hòa đồng
- để tạo thành một nhóm hỗ trợ lẫn nhau
合群 合群 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to fit in
- to get on well with others
- sociable
- to form a mutually supportive group