中文 Trung Quốc
合眾為一
合众为一
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thống nhất là một trong những
e pluribus unum
合眾為一 合众为一 phát âm tiếng Việt:
[he2 zhong4 wei2 yi1]
Giải thích tiếng Anh
united as one
e pluribus unum
合眾銀行 合众银行
合租 合租
合稱 合称
合約 合约
合編 合编
合縫 合缝