中文 Trung Quốc
合稱
合称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuật ngữ phổ biến
thuật ngữ chung
合稱 合称 phát âm tiếng Việt:
[he2 cheng1]
Giải thích tiếng Anh
common term
general term
合算 合算
合約 合约
合編 合编
合縱 合纵
合縱連橫 合纵连横
合群 合群