中文 Trung Quốc
合眾銀行
合众银行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bancorp, một ngân hàng Hoa Kỳ
合眾銀行 合众银行 phát âm tiếng Việt:
[He2 zhong4 Yin2 hang2]
Giải thích tiếng Anh
Bancorp, a US bank
合租 合租
合稱 合称
合算 合算
合編 合编
合縫 合缝
合縱 合纵