中文 Trung Quốc
合租
合租
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng cho thuê
合租 合租 phát âm tiếng Việt:
[he2 zu1]
Giải thích tiếng Anh
co-renting
合稱 合称
合算 合算
合約 合约
合縫 合缝
合縱 合纵
合縱連橫 合纵连横