中文 Trung Quốc
合眾國
合众国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quốc gia đã liên kết
Hoa Kỳ
合眾國 合众国 phát âm tiếng Việt:
[he2 zhong4 guo2]
Giải thích tiếng Anh
federated nation
the United States
合眾國際社 合众国际社
合眾為一 合众为一
合眾銀行 合众银行
合稱 合称
合算 合算
合約 合约