中文 Trung Quốc- 合拍
- 合拍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- trong thời gian với (tức là cùng một nhịp điệu)
- để giữ trong bước với
- hình. hợp tác
合拍 合拍 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- in time with (i.e. same rhythm)
- to keep in step with
- fig. to cooperate