中文 Trung Quốc
合扇
合扇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bản lề (phương ngữ)
合扇 合扇 phát âm tiếng Việt:
[he2 shan4]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) hinge
合手 合手
合抱 合抱
合拍 合拍
合掌瓜 合掌瓜
合擊 合击
合攏 合拢