中文 Trung Quốc
合作方
合作方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đối tác (kinh doanh)
合作方 合作方 phát âm tiếng Việt:
[he2 zuo4 fang1]
Giải thích tiếng Anh
(business) partner
合作社 合作社
合作者 合作者
合作農場 合作农场
合併症 合并症
合共 合共
合力 合力