中文 Trung Quốc
合作社
合作社
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hợp tác xã
công nhân hoặc nhà sản xuất nông nghiệp hợp tác xã vv
合作社 合作社 phát âm tiếng Việt:
[he2 zuo4 she4]
Giải thích tiếng Anh
cooperative
workers' or agricultural producers' cooperative etc
合作者 合作者
合作農場 合作农场
合併 合并
合共 合共
合力 合力
合十 合十