中文 Trung Quốc
各有千秋
各有千秋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỗi phòng đều có thành tích riêng của mình (thành ngữ)
各有千秋 各有千秋 phát âm tiếng Việt:
[ge4 you3 qian1 qiu1]
Giải thích tiếng Anh
each has its own merits (idiom)
各有所好 各有所好
各樣 各样
各界 各界
各異 各异
各盡所能 各尽所能
各種 各种