中文 Trung Quốc
各樣
各样
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều loại khác nhau
各樣 各样 phát âm tiếng Việt:
[ge4 yang4]
Giải thích tiếng Anh
many different types
各界 各界
各界人士 各界人士
各異 各异
各種 各种
各種各樣 各种各样
各種顏色 各种颜色