中文 Trung Quốc
各異
各异
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả khác nhau
mỗi unto mình
各異 各异 phát âm tiếng Việt:
[ge4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
all different
each unto his own
各盡所能 各尽所能
各種 各种
各種各樣 各种各样
各級 各级
各自 各自
各自為政 各自为政