中文 Trung Quốc
  • 各異 繁體中文 tranditional chinese各異
  • 各异 简体中文 tranditional chinese各异
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tất cả khác nhau
  • mỗi unto mình
各異 各异 phát âm tiếng Việt:
  • [ge4 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • all different
  • each unto his own