中文 Trung Quốc
各盡所能
各尽所能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỗi hiện của mình tối đa (thành ngữ)
từ mỗi theo phương tiện của mình
各盡所能 各尽所能 phát âm tiếng Việt:
[ge4 jin4 suo3 neng2]
Giải thích tiếng Anh
each does his utmost (idiom)
from each according to his means
各種 各种
各種各樣 各种各样
各種顏色 各种颜色
各自 各自
各自為政 各自为政
各色 各色