中文 Trung Quốc
唯有
唯有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ
唯有 唯有 phát âm tiếng Việt:
[wei2 you3]
Giải thích tiếng Anh
only
唯物 唯物
唯物主義 唯物主义
唯物論 唯物论
唯理論 唯理论
唯美 唯美
唯識宗 唯识宗