中文 Trung Quốc
唯物
唯物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vật chất
唯物 唯物 phát âm tiếng Việt:
[wei2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
materialistic
唯物主義 唯物主义
唯物論 唯物论
唯獨 唯独
唯美 唯美
唯識宗 唯识宗
唯讀 唯读