中文 Trung Quốc
唯美
唯美
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẩm Mỹ
唯美 唯美 phát âm tiếng Việt:
[wei2 mei3]
Giải thích tiếng Anh
aesthetics
唯識宗 唯识宗
唯讀 唯读
唯象 唯象
唰 唰
唱 唱
唱K 唱K